Mã sản phẩm | FX4S |
Ngõ ra | Một giá trị cài đặt trước |
Số chữ số hiển thị | 4 |
Kích thước chữ số | W3.8 x H7.6mm |
Nguồn cấp | + Nguồn AC: 100-240VAC 50/60 Hz + Nguồn AC/DC: 12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC (Tùy chọn) |
Dải điện áp cho phép | 90~110% của dải điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 5.7 VA (240VAC 60Hz), Khoảng 4.5VA (24VAC 60Hz), Khoảng 3W (24VDC) |
Tốc độ đếm Max. của CP1, CP2 | Có thể lựa chọn 30cps/ 2kcps/ 5kcps bằng công tắc DIP bên trong |
Độ rộng tín hiệu ngõ vào Min | Ngõ vào INHIBIT, RESET: Min. 20ms |
Ngõ vào | Ngõ vào CP1, CP2 (INHIBIT) và Ngõ vào RESET: Có thể chọn ngõ vào logic: [Ngõ vào có điện áp]: Trở kháng ngõ vào: 5.4k, Mức 'H': 5-30VDC, Mức 'L': 0-2VDC [Ngõ vào không có điện áp]: Trở kháng ngắn mạch: Max. 1k, Điện áp dư: Max. 2VDC, Trở kháng hở mạch: Max. 100k |
Thời gian ngõ ra One-shot | 0.05~5s |
Ngõ ra điều khiển | + Tiếp điểm: SPDT(1c), 250VAC 3A cho tải trở thuần + Bán dẫn: NPN collector hở, Max. Max. 30VDC 100mA |
Duy trì bộ nhớ | Khoảng 10 năm |
Nguồn bên ngoài | 12VDC ±10% Max. 50mA |
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Trở kháng cách ly | Min. 100M (Sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền nhiễu | - Nguồn AC: Nhiễu sóng vuông ±2kV (Độ rọng xung 1us) gây bởi nhiễu máy móc - Nguồn DC: Nhiễu sóng vuông ±500V (Độ rọng xung 1us) gây bởi nhiễu máy móc |
Chấn động | - Cơ khí: Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ - Sự cố: Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm | - Cơ khí: 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần - Sự cố: 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Tuổi thọ Relay | - Cơ khí: Min. 10,000,000 lần hoạt động - Điện tử: 100,000 lần hoạt động (250VVAC 3A tải thuần trở) |
Môi trường | - Nhiệt độ môi trường: -10~55oC, bảo quản -25~65oC - Độ ẩm môi trường: 35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | - Loại AC: Khoảng 147g - Loại DC: Khoảng 153g |