Mã hàng | LE7M-2 |
Ngõ ra | Điều khiển độc lập |
Hiển thị | LCD |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz |
Dải điện áp cho phép | 90~110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ | 4.2VA |
Ngõ vào RETURN | Ngắn mạch hoặc hở mạch bởi công tắc hoặc relay |
Lập trình thời gian | 48 bước cho cài đặt tuần, 24 bước cho cài đặt năm |
Chế độ hoạt động | Chế độ ON/OFF, chế độ chy kỳ, chế độ xung |
Lỗi nhiệt độ | 0.01% ± 0.05sec |
Lắp đặt | Trước bảng, bề mặt, DIN rail |
Sai số thời gian | ± 15 giây/tháng (25oC) (±4 giây/tuần) |
Duy trì bộ nhớ | Trên 5 năm (25oC) |
Ngõ ra điều khiển | Loại tiếp điểm: SPDT (Single Pole Double Contact) Công suất tiếp điểm: 250VAC 10A tải thuần trở Số ngõ ra: 2 ngõ ra độc lặp (1c x 2) |
Nhiệt độ môi trường | -10~55oC (ở trạng thái không đông) |
Nhiệt độ lưu trữ | -25~65oC (ở trạng thái không đông) |
Độ ẩm môi trường | 35~85%RH |
Điện trở cách ly | 100M (Sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ bền nhiễu | Nguồn AC: ± 2kV nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc Nguồn DC: ± 500V nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc |
Tuổi thọ Relay | Cơ khí: Min. 5,000,000 lần hoạt động (Công suất chuyển mạch 30 lần/phút) Sự cố: 50,000 lần hoạt động < Công suất chuyển mạch 20 lần/ 1 phút, ở 250VAC 10A (tải thuần trở) > |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | Khoảng 272g |