Mã hàng | FS4E |
Chức năng | Bộ đặt thời gian Up/ Down một giá trị cài đặt |
Kích thước kí tự | W8 x H8mm |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz, 12-24VDC |
Dải điện áp cho phép | 90~110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ | 240VAC/ 60Hz: Khoảng. 4.5VA, 24VDC: Khoảng 2.5W |
Thời gian reset | Max. 500ms |
Độ rộng tín hiệu Min. | Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: Khoảng 20ms |
Ngõ vào | Ngõ vào RESET, Ngõ vào INHIBIT: Ngõ vào không điện áp: Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 470 Điện áp dư lúc ngắn mạch: Max 1VDC Trở kháng lúc hở mạch: Min. 100k |
Thời gian ngõ ra One-shot | 0.05 ~ 5sec |
Ngõ ra điều khiển | Loại tiếp điểm: Time linmit SPDT(1c) Công suất: 250VAC 3A tải thuần trở |
Tuổi thọ Relay | Cơ khí: Min. 10,000,000 lần Điện: Min. 100,000 lần (250VAC 3A tải thuần trở) |
Bộ nhớ duy trì | 10 năm (khi sử dụng bộ nhớ bán dẫn ổn định) |
Nhiệt độ môi trường | -10~55oC (ở trạng thái không đông) |
Nhiệt độ lưu trữ | -25~65oC (ở trạng thái không đông) |
Độ ẩm môi trường | 35~85%RH |
Lỗi lặp lại | Max. ± 0.01% ± 0.05sec |
Lỗi cài đặt |
Lỗi điện áp |
Lỗi nhiệt độ |
Điện trở cách ly | 100M (Sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ bền nhiễu | Nguồn AC: ± 2kV nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc Nguồn DC: ± 500V nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc |
Chấn động | - Cơ khí: Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ - Sự cố: Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm | - Cơ khí: 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần - Sự cố: 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | - Nguồn AC: Khoảng 122g - Nguồn DC: Khoảng 130g |