Mã hàng | ATE-6S |
Chức năng | Power ON Delay |
Dải cài đặt thời gian điều khiển | sec (1, 3, 6, 10, 30, 60), min (3, 6, 10, 30, 60), hour (3, 6, 12, 24) |
Nguồn cấp | 110/220VAC 50/60Hz |
Dải điện áp cho phép | 90~110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 10VA (240VAC 60Hz) |
Thời gian Reset | Max. 200ms |
Hoạt động định thời | Loại Power ON Start |
Ngõ ra điều khiển | Loại tiếp điểm: Time limit SPDT(1c), Instantaneous SPDT(1a) Công suất tiếp điểm: 250VAC 3A tải thuần trở |
Tuổi thọ Relay | Cơ khí: Min. 10,000,000 lần Điện: Min. 100,000 lần (250VAC 3A tải có điện trở) |
Nhiệt độ môi trường | -10~55oC (ở trạng thái không đông) |
Nhiệt độ lưu trữ | -25~65oC (ở trạng thái không đông) |
Độ ẩm môi trường | 35~85%RH |
Lỗi lặp lại | Max. ± 0.3% |
Lỗi cài đặt | Max. ± 5% ± 0.05sec |
Lỗi điện áp | Max. ± 0.5% |
Lỗi nhiệt độ | Max. ± 2% |
Điện trở cách ly | 100M (Sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ bền nhiễu | ± 2kV nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc |
Chấn động | - Cơ khí: Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ - Sự cố: Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm | - Cơ khí: 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần - Sự cố: 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | Khoảng 75g |