Mã hàng | LE8N-BN |
Ngõ ra | Chỉ hiển thị |
Số chữ số hiển thị | 8 chữ số |
Hiển thị | Loại LCD xóa về Zero (Chiều cao: 8.7mm) |
Cách thức hoạt động | Chế độ đếm lên |
Nguồn cấp | Có nguồn Pin bên trong |
Loại ngõ vào | Ngõ vào không có điện áp |
Ngõ vào Start | - Trở kháng lúc ngắn mạch: 10k (ON), điện áp dư: Max. 0.5V - Trở kháng lúc hở mạch: 750k (OFF) |
Ngõ vào Reset | Ngõ vào không điện áp |
Độ rộng tín hiệu Reset Min. | Min. 20ms |
Dải thời gian (TS1) | 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m),999999.59(h.m) |
Dải thời gian (TS2) | 9999H59.9(h.m), 99999H59(h.m), 999999H.9(h) |
Lỗi thời gian | ± 0.01% ± 50ms (Lỗi lặp lại, lỗi thời gian, lỗi nhiệt độ) |
Tuổi thọ của Pin | Trên 10 năm (Khoảng 20oC) |
Công tắc bên ngoài | SW1: Phím reset ở mặt trước để khóa công tắc SW2: Công tắc lựa chọn dải thời gian |
Nhiệt độ môi trường | -10~55oC (ở trạng thái không đông) |
Nhiệt độ lưu trữ | -25~65oC (ở trạng thái không đông) |
Độ ẩm môi trường | 35~85%RH |
Điện trở cách ly | Min. 100M (Sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Chấn động | - Cơ khí: Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ - Sự cố: Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm | - Cơ khí: 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần - Sự cố: 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | Khoảng 58g |