Mã hàng | LE4S |
Chức năng | Nhiều dải thời gian và hoạt động |
Cách thức hiển thị | Hiển thị LCD (Nền sáng) |
Nguồn cấp | 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC |
Dải điện áp cho phép | 90~110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ | 24-240VAC: Max. 4.5VA, 24-240VDC: Max. 2W |
Thời gian trở về | Max. 100ms |
Tín hiệu ngõ vào Min. | START, INHIBIT, RESET: 1ms, 20ms (Có thể chọn) |
Ngõ vào | START, INHIBIT, RESET: Ngõ vào không có điện áp, trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 1k, Điện áp dư: Max. 0.5V, Trở kháng lúc hở mạch: Min. 100k |
Hoạt động định thời | Tín hiệu ON Start |
Ngõ ra | Loại tiếp điểm: Time limit SPDT(1c) Công suất: 250VAC 5A tải thuần trở |
Tuổi thọ Relay | Cơ khí: Min. 10,000,000 lần Điện: Min. 100,000 lần (250VAC 2A tải thuần trở) |
Chế độ ngõ ra | 10 loại chế độ hoạt động |
Nhiệt độ môi trường | -10~55oC (ở trạng thái không đông) |
Nhiệt độ lưu trữ | -25~65oC (ở trạng thái không đông) |
Độ ẩm môi trường | 35~85%RH |
Lỗi lặp lại | Max. ± 0.005% ± 0.03sec (Tín hiệu ON start) Max. ± 0.01% ± 0.05sec (Nguồn ON start) |
Lỗi cài đặt |
Lỗi điện áp |
Lỗi nhiệt độ |
Điện trở cách ly | 100M (Sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ bền nhiễu | ± 2kV nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc |
Chấn động | - Cơ khí: Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ - Sự cố: Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm | - Cơ khí: 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần - Sự cố: 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | Khoảng 98g |