Mã hàng | LE3S |
Chức năng | Nhiều hoạt động và dải thời gian |
Hiển thị | Hiển thị LCD (Kích thước chữ số: W4 x H8mm) |
Nguồn cấp | 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC |
Dải điện áp cho phép | 90~110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 2.5VA (240VAC 60Hz), Khoảng 1W (24VDC) |
Thời gian Reset | Max. 200ms |
Tín hiệu ngõ vào Min. | Ngõ váo START, Ngõ vào INHIBIT, Ngõ vào RESET: Min. 20ms |
Ngõ vào | Ngõ váo START, Ngõ vào INHIBIT, Ngõ vào RESET: Ngõ vào không điện áp: - Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 1k - Điện áp dư: Max. 0.5VDC - Trở kháng lúc hở mạch: Min. 100k |
Hoạt động định thời | Tín hiệu On Start |
Ngõ ra điều khiển | Loại tiếp điểm: Time limit SPDT(1c) Công suất tiếp điểm: 250VAC 5A tải thuần trở |
Tuổi thọ Relay | Cơ khí: Min. 10,000,000 lần Điện: Min. 100,000 lần (250VAC 5A tải có điện trở) |
Chế độ ngõ ra | 10 chế độ hoạt động |
Nhiệt độ môi trường | -10~55oC (ở trạng thái không đông) |
Nhiệt độ lưu trữ | -25~65oC (ở trạng thái không đông) |
Độ ẩm môi trường | 35~85%RH |
Lỗi lặp lại | Max. ± 0.01% ± 0.05 sec (Nguồn Start) Max. ± 0.005% ± 0.03 sec (Tín hiệu Start) |
Lỗi cài đặt |
Lỗi điện áp |
Lỗi nhiệt độ |
Điện trở cách ly | 100M (Sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền điện môi | 2000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Độ bền nhiễu | ± 2kV nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1us) bởi nhiễu do máy móc |
Chấn động | - Cơ khí: Biên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ - Sự cố: Biên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm | - Cơ khí: 300m/s2 (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần - Sự cố: 100m/s2 (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Tiêu chuẩn |  |
Trọng lượng | Khoảng 100g |